bây giờ ra một chữ tiếng anh , rồi cứ từ cuối mà mọi người nối tiếp nhé hôm nay ở lớp em lên chơi trò này ... suýt thắng...
nào , LOVE.......!!!
Vì số lượng người tham gia chơi quá nhìu , khiến cho người chơi típ theo ko biết từ đó đã có chưa , vậy xin tổng kết các từ đã tham gia , cứ 1 Tuần lại tổng kết 1 lần , hi vọng mọi người sẽ cùng nhau xây dụng 1 cuốn từ điển online ^^
1.apple = táo , quả táo
2.dance ==> nhảy
3.data-dữ liệu
4.Delete << Xóa >>
5.Die --> nghẻo ( chết )
6.Do : làm
7.during ---> suốt
8.Colection - Sưu tầm
9.Cut - Cắt
10.each: mỗi
11.eagerness: háo hức, mê say.....
12.eagle ->chim đại bàng
13.Electric = Điện
14.e mail: thư điện tử
15.early : sớm
16.Easy = Dễ ợt
17.Easy-to-see: dễ nhìn
18.eat ===> Ăn
19.employee : người làm công
20.element ;yếu tố
21.emoticon, biểu tượng cảm xúc
22.empty ====> chả có rè
23.encapsulation: đóng gói
24.end ==> kết thúc
25.endless......!!! vĩnh cửu
26.English
27.envelope = phong bì
28.exam - kỳ thi
29.example -> ví dụ
30.exchange :sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi
31.expensive -> đắt
32.eye : mắt
33.Factorial: giao thừa
34.glass : kính
35.go ->đi
36.great : tuyệt
37.House...!!! ngôi nh�
38.interactive processing: xử lý tương tác
39.Kitchen - nhà bếp
40.know : biết
41.labellum => cánh giữa hoa phong lan
42.line : dòng
43.Lock = Khóa
44.Machi = Công Chúa
45.miss : nhớ
46.nacarat: màu đỏ tươi
47.nacelle = vỏ động cơ máy bay
48.Name -- tên
49.Navigation: sự điều hướng
50.Naisance; Sự Ra đời
51.Need - cần
52.Negotiation-Thảo luận
53.no:ko
54.on===> trên
55.one:số 1
56.online ==> sự hiện hữu
57.only ------ Chỉ có
58.say -- nói
59.see : nhìn
60.she ;cô ấy
61.sing song===> hát bài hất
62.tabid-Lao phổi
63.tadpole ->nòng nọc
64.Thalassic : Eo Biển
65.thallophyte : thực vật có tản
66.Thorough: toàn diện
67.time : thời gian
68.Trojan horse
69.Turn off = Khóa lại
70.use sử dụng
71.yaffle -> chim gõ kiến xanh
72.yak: bò tây tạng
73.Yesterday : hôm qua
74.Yet -- Vừa mới
75.you : bạn
76.well ==========> tốt